Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡræn.jə.loʊ.ˌsɑɪt/

Danh từ sửa

granulocyte /ˈɡræn.jə.loʊ.ˌsɑɪt/

  1. Bạch cầu hạt; tế bào dạng mielin (trong tủy xương).

Tham khảo sửa