Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡræ.nət.ˌwɛr/

Danh từ

sửa

graniteware /ˈɡræ.nət.ˌwɛr/

  1. Đồ sắt tráng men xám.
  2. Đồ gốm bên ngoài có vẻ granit.

Tham khảo

sửa