grandissant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁɑ̃.di.sɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | grandissant /ɡʁɑ̃.di.sɑ̃/ |
grandissants /ɡʁɑ̃.di.sɑ̃/ |
Giống cái | grandissante /ɡʁɑ̃.di.sɑ̃t/ |
grandissantes /ɡʁɑ̃.di.sɑ̃t/ |
grandissant /ɡʁɑ̃.di.sɑ̃/
- Ngày càng lớn, càng to cao, càng lớn mạnh.
- Pouvoir sans cesse grandissant — quyền hành không ngừng lớn mạnh
Tham khảo
sửa- "grandissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)