Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡræn.ˈdi/

Danh từ

sửa

grandee /ɡræn.ˈdi/

  1. Nhà quý tộc (ở Tây-ban-nha và Bồ-ddào-nha).
  2. Nhân vật quan trọng.

Tham khảo

sửa