Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

grallock

  1. Ruột, lòng thú vật (đặc biệt thú vật săn).

Ngoại động từ

sửa

grallock ngoại động từ

  1. Moi ruột ra, lấy ruột ra.

Tham khảo

sửa