Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
grallock
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
grallock
Ruột
,
lòng
thú vật
(đặc biệt thú vật săn).
Ngoại động từ
sửa
grallock
ngoại động từ
Moi ruột
ra
,
lấy
ruột
ra
.
Tham khảo
sửa
"
grallock
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)