Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡræf.tiɳ/

Động từ

sửa

grafting

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của graft.

Danh từ

sửa

grafting (số nhiều graftings)

  1. Sự ghép cành.
  2. Sự ghép xương.
  3. Kỹ thuật ghép.

Tham khảo

sửa