Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gradvis
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
gradvis
gt
gradvist
,
gradvis
Số nhiều
gradvise
Cấp
so sánh
—
cao
—
gradvis
Từ từ
,
dần dần
,
lần lần
, từng
bậc
một.
en
gradvis
bedring/utvikling
å øke
gradvis
Tham khảo
sửa
"
gradvis
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)