lần lần
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lə̤n˨˩ lə̤n˨˩ | ləŋ˧˧ ləŋ˧˧ | ləŋ˨˩ ləŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lən˧˧ lən˧˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Phó từ
sửalần lần
- dần dần, hết thời gian này qua thời gian khác.
- Lần lần tháng trọn ngày qua (Truyện Kiều)
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "lần lần", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)