gradient
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡreɪ.di.ənt/
Hoa Kỳ | [ˈɡreɪ.di.ənt] |
Danh từ
sửagradient /ˈɡreɪ.di.ənt/
- Dốc, đường dốc; độ dốc.
- a steep gradient — đường dốc tuộc
- speed on a gradient — tốc độ lên dốc (ôtô)
- (Vật lý) Graddien.
- temperature gradient — graddien độ nhiệt
- pressure gradient — graddien áp xuất
Tham khảo
sửa- "gradient", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁa.djɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gradient /ɡʁa.djɑ̃/ |
gradients /ɡʁa.djɑ̃/ |
gradient gđ /ɡʁa.djɑ̃/
- (Khí tượng; vật lý học; toán học; sinh vật học; sinh lý học) Građien.
- Gradient de température — građien nhiệt độ
Tham khảo
sửa- "gradient", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)