Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡə.vɜː.nənts/

Danh từ

sửa

governance /ˈɡə.vɜː.nənts/

  1. Sự cai trị, sự thống trị.
  2. Sự cai quản; nhiệm vụ cai quản.

Tham khảo

sửa