Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡɑʊ.ti/

Tính từ

sửa

gouty (y học) /ˈɡɑʊ.ti/

  1. (Thuộc) Bệnh gút; do bệnh gút.
  2. Mắc bệnh gút.

Tham khảo

sửa