Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡu.laɡ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
goulag
/ɡu.laɡ/
goulags
/ɡu.laɡ/

goulag /ɡu.laɡ/

  1. Trại lao cải.
  2. Chế độ áp bức.

Tham khảo

sửa