Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gouine
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡwin/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
gouine
/ɡwin/
gouines
/ɡwin/
gouine
gc
/ɡwin/
(
Thông tục
)
Phụ nữ
tình dục
đồng
giới
.
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Con
đĩ.
Tham khảo
sửa
"
gouine
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)