Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gop kâo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Gia Rai
sửa
Đại từ
sửa
gop
kâo
bọn
tôi
.
Đồng nghĩa:
phung mơi
Tham khảo
sửa
Hồ Trần Ngọc Oanh (2012)
Hệ thống đại từ nhân xưng tiếng Jrai (đối chiếu với đại từ nhân xưng tiếng Việt)
. Tạp chí Khoa học Xã hội, Nhân văn và Giáo dục.