Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kâo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Ê Đê
1.1
Đại từ
2
Tiếng Gia Rai
2.1
Đại từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Ê Đê
sửa
Đại từ
sửa
kâo
tôi
.
Tiếng Gia Rai
sửa
Đại từ
sửa
kâo
tôi
.
Kâo
buan wat ih,
kâo
amra ngă bruă anŭn
Tôi hứa với ông, tôi sẽ làm việc đó.
Tham khảo
sửa
Hồ Trần Ngọc Oanh (2012)
Hệ thống đại từ nhân xưng tiếng Jrai (đối chiếu với đại từ nhân xưng tiếng Việt)
.