Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít gonoré gonoreen
Số nhiều gonoreer gonoreene

gonoré

  1. (Y) Bệnh lậu, tim la.
    Gonoré er en smittsom kjønnssykdom som kan behandles med penicillin.

Tham khảo

sửa