gondolier
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɡɑːn.də.ˈlɪr/
Danh từ
sửagondolier /ˌɡɑːn.də.ˈlɪr/
Tham khảo
sửa- "gondolier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡɔ̃.dɔ.lje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | gondolier /ɡɔ̃.dɔ.lje/ |
gondoliers /ɡɔ̃.dɔ.lje/ |
Số nhiều | gondolier /ɡɔ̃.dɔ.lje/ |
gondoliers /ɡɔ̃.dɔ.lje/ |
gondolier /ɡɔ̃.dɔ.lje/
Tham khảo
sửa- "gondolier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)