Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gommé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡɔ.me/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
gommé
/ɡɔ.me/
gommées
/ɡɔ.me/
Giống cái
gommée
/ɡɔ.me/
gommées
/ɡɔ.me/
gommé
/ɡɔ.me/
Phết
gôm
;
hồ
gôm
.
Enveloppe
gommée
— phong bì có phết gôm
Papier
gommé
— giấy hồ gôm
Tham khảo
sửa
"
gommé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)