Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈstæn.dɜːd/

Danh từ

sửa

gold exchange standard / ˈstæn.dɜːd/

  1. (Kinh tế học) Bản vị trao đổi bằng vàng.

Tham khảo

sửa