Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
goiter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡɔɪ.tɜː/
Danh từ
sửa
goiter
/ˈɡɔɪ.tɜː/
(
Y học
)
Bướu giáp
,
bướu cổ
.
Thành ngữ
sửa
exophthalmic goitre
: (
Y học
)
Bệnh
bazơddô
.
Tham khảo
sửa
"
goiter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)