Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡɔɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

goiter /ˈɡɔɪ.tɜː/

  1. (Y học) Bướu giáp, bướu cổ.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa