godtroende
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | godtroende |
gt | godtroende | |
Số nhiều | godtroende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
godtroende
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "godtroende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)