godfather
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡɑːd.ˌfɑː.ðɜː/
Hoa Kỳ | [ˈɡɑːd.ˌfɑː.ðɜː] |
Danh từ
sửagodfather /ˈɡɑːd.ˌfɑː.ðɜː/
- Cha đỡ đầu.
- to stand godfather to a child — đỡ đầu cho một đứa trẻ
- (Nghĩa bóng) Người được lấy tên để đặt cho (ai, vật gì... ).
Ngoại động từ
sửagodfather ngoại động từ /ˈɡɑːd.ˌfɑː.ðɜː/
Tham khảo
sửa- "godfather", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)