Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

goddamn

  1. Như damn.

Ngoại động từ

sửa

goddamn ngoại động từ

  1. Như damn.

Tính từ

sửa

goddamn

  1. Như goddamned.
  2. Từ cảm thán.
  3. Biểu lộ sự bực bội, tức giận hoặc kinh ngạc.

Tham khảo

sửa