Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
goddamn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
goddamn
Như
damn
.
Ngoại động từ
sửa
goddamn
ngoại động từ
Như
damn
.
Tính từ
sửa
goddamn
Như
goddamned
.
Từ cảm thán.
Biểu lộ
sự
bực bội
,
tức giận
hoặc
kinh ngạc
.
Tham khảo
sửa
"
goddamn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)