Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
goñnı
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Salar
sửa
Cách viết khác
sửa
göñni
Danh từ
sửa
goñnı
tình cảm
,
ước muốn
,
tâm hồn
,
tâm can
(trong thi ca).
ý định
,
nguyện vọng
,
ước muốn
.