Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnoʊ.mɪk/

Tính từ sửa

gnomic /ˈnoʊ.mɪk/

  1. (Thuộc) Châm ngôn.
  2. Gồm châm ngôn; hay dùng châm ngôn.

Tham khảo sửa