Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å gni
Hiện tại chỉ ngôi gnir
Quá khứ gnidde/gned/gnei
Động tính từ quá khứ gnidd
Động tính từ hiện tại

gni

  1. Xoa, cọ, chà xát. Dụi (mắt).
    Du må gni deg inn med denne salven.
    å gni seg i øynene
    å gni seg i hendene over noe — Xoa tay hài lòng về việc gì.

Tham khảo

sửa