gnage
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å gnage |
Hiện tại chỉ ngôi | gnager |
Quá khứ | gnagde/gnog |
Động tính từ quá khứ | gnagd |
Động tính từ hiện tại | — |
gnage
- Gặm, nhấm.
- Hunden gnager på et bein.
- Ăn mòn, soi mòn, làm hao mòn.
- Disse vanskelighelene gnager på arbeidslysten min.
Tham khảo
sửa- "gnage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)