Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡlɪf/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

glyph /ˈɡlɪf/

  1. Nét chạm (chạm; khắc).
  2. Trang trí chạm.

Tham khảo sửa