Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡly.ti.nø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực glutineux
/ɡly.ti.nø/
glutineux
/ɡly.ti.nø/
Giống cái glutineux
/ɡly.ti.nø/
glutineux
/ɡly.ti.nø/

glutineux /ɡly.ti.nø/

  1. Xem gluten
  2. Dính, dẻo.

Tham khảo

sửa