gluten
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡluː.tᵊn/
Hoa Kỳ | [ˈɡluː.tᵊn] |
Danh từ
sửagluten /ˈɡluː.tᵊn/
- (Hoá học) Gluten.
Tham khảo
sửa- "gluten", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡly.tɛn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gluten /ɡly.tɛn/ |
gluten /ɡly.tɛn/ |
gluten gđ /ɡly.tɛn/
- (Sinh vật học; sinh lý học) Gluten.
Tham khảo
sửa- "gluten", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)