Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
glumness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡləm.nəs/
Danh từ
sửa
glumness
/ˈɡləm.nəs/
Vẻ
ủ
rũ
,
vẻ
buồn bã
,
vẻ
rầu rĩ
.
Vẻ
cau có
,
vẻ
nhăn nhó
.
Tham khảo
sửa
"
glumness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)