Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡləv.ˈmeɪ.kɜː/

Danh từ

sửa

glove-maker /ˈɡləv.ˈmeɪ.kɜː/

  1. Thợ làm bao tay, găng.

Tham khảo

sửa