Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡloʊ.ˈkɪ.di.əm/

Danh từ sửa

glochidium /ɡloʊ.ˈkɪ.di.əm/

  1. (Động vật) Ấu trùng gai bám (của trùng trục).

Tham khảo sửa