Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
globuleux
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡlɔ.by.lø/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
globuleux
/ɡlɔ.by.lø/
globuleux
/ɡlɔ.by.lø/
Giống cái
globuleuse
/ɡlɔ.by.løz/
globuleux
/ɡlɔ.by.lø/
globuleux
/ɡlɔ.by.lø/
(
Có
)
Hình
tiểu
cầu
, (có)
hình
cầu
.
oeil
globuleux
— mắt lồi
Tham khảo
sửa
"
globuleux
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)