Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡlɔ.bal.mɑ̃/

Phó từ sửa

globalement /ɡlɔ.bal.mɑ̃/

  1. Toàn bộ, toàn thể.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa