Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡlɪ.ˈsɑːd/

Danh từ

sửa

glissade /ɡlɪ.ˈsɑːd/

  1. (Thể dục, thể thao) Sự trượt xuống dốc băng.
  2. Bước lướt (múa ba lê).

Nội động từ

sửa

glissade nội động từ /ɡlɪ.ˈsɑːd/

  1. (Thể dục, thể thao) Trượt xuống dốc băng.
  2. Lướt bước (múa ba lê).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡli.sad/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
glissade
/ɡli.sad/
glissades
/ɡli.sad/

glissade gc /ɡli.sad/

  1. Sự trượt; bước trượt chân.
  2. Như glissoire.
  3. Bước lướt (trong khiêu vũ).
  4. Sự lướt (máy bay).

Tham khảo

sửa