Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡlɑɪ.diɳ/

Danh từ

sửa

gliding /ˈɡlɑɪ.diɳ/

  1. Sự trượt đi, sự lướt đi.
  2. (Thể dục, thể thao) Môn bay lượn.

Tham khảo

sửa