Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

gleet (y học) /ˈɡlit/

  1. Mủ ri rỉ (vết thương ung nhọt).
  2. Viêm ống đái mạn.

Tham khảo

sửa