Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡlɔ.kəs/

Tính từ

sửa

glaucous /ˈɡlɔ.kəs/

  1. Xanh xám; lục xám.
  2. (Thực vật học) phấn (như quả nho... ).

Tham khảo

sửa