Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈsəb.ˌstreɪt/

Danh từ

sửa

glass substrate / ˈsəb.ˌstreɪt/

  1. (Tech) Nền thủy tinh.

Tham khảo

sửa