Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực glabre
/ɡlabʁ/
glabres
/ɡlabʁ/
Giống cái glabre
/ɡlabʁ/
glabres
/ɡlabʁ/

glabre /ɡlabʁ/

  1. Nhẵn, nhẵn nhụi.
    Feuille glabre — (thực vật học) lá nhẵn
    Figure glabre — mặt nhẵn nhụi

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa