Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
glabre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡlabʁ/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
glabre
/ɡlabʁ/
glabres
/ɡlabʁ/
Giống cái
glabre
/ɡlabʁ/
glabres
/ɡlabʁ/
glabre
/ɡlabʁ/
Nhẵn
,
nhẵn nhụi
.
Feuille
glabre
— (thực vật học) lá nhẵn
Figure
glabre
— mặt nhẵn nhụi
Trái nghĩa
sửa
Barbu
,
cotonneux
,
duveté
,
duveteux
Poilu
,
velouté
Tham khảo
sửa
"
glabre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)