glaçant
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | glaçante /ɡla.sɑ̃t/ |
glaçante /ɡla.sɑ̃t/ |
Giống cái | glaçante /ɡla.sɑ̃t/ |
glaçante /ɡla.sɑ̃t/ |
glaçant
- Lạnh lùng, lạnh lẽo.
- Accueil glaçant — sự đón tiếp lạnh lẽo
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Lạnh buốt.
- Vent glaçant — cơn gió lạnh buốt
Tham khảo
sửa- "glaçant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)