Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
glaçage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡla.saʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
glaçage
/ɡla.saʒ/
glaçages
/ɡla.saʒ/
glaçage
gđ
/ɡla.saʒ/
Sự
làm
láng
(vải, giấy, ảnh. ).
Sự
tráng
mặt
(bánh ngọt. ).
Tham khảo
sửa
"
glaçage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)