Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc gløgg
gt gløgt
Số nhiều gløgge
Cấp so sánh
cao

gløgg

  1. Sáng suốt, thông minh, minh mẫn, sáng trí.
    Hun er veldig gløgg.

Tham khảo sửa