gjennomgang
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gjennomgang | gjennomgangen |
Số nhiều | gjennomganger | gjennomgangene |
gjennomgang gđ
Tham khảo
sửa- "gjennomgang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gjennomgang | gjennomgangen |
Số nhiều | gjennomganger | gjennomgangene |
gjennomgang gđ