gjennombrudd
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gjennombrudd | gjennombruddet |
Số nhiều | gjennombrudd | gjennombrudda, gjennombruddene |
gjennombrudd gđ
- Sự xuyên phá, xuyên thấu, xuyên qua.
- gjennombrudd av en tunnel
- Kết quả tốt, sự thành công, thành tựu.
- Det var et gjennombrudd for hans ideer.
- Forhandlingene står foran et gjennombrudd.
- Kunstneren fikk et gjennombrudd.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "gjennombrudd", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)