Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
givre
/ʒivʁ/
givres
/ʒivʁ/

givre /ʒivʁ/

  1. Sương giá, giá.
  2. Phấn (trên một số quả).

Tham khảo sửa