Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít gips gipsen
Số nhiều gipser gipsene

gips

  1. Thạch cao.
    Gips brukes til avstøpninger og bandasjer.
  2. (Y) Băng bột.
    Han hadde den skadde armen i gips.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa