Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdʒɪn.dʒə.ˈvɑɪ.təs/

Danh từ

sửa

gingivitis /ˌdʒɪn.dʒə.ˈvɑɪ.təs/

  1. (Y học) Viêm lợi.

Tham khảo

sửa