Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒɛ̃.ʒi.vit/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gingivite
/ʒɛ̃.ʒi.vit/
gingivite
/ʒɛ̃.ʒi.vit/

gingivite gc /ʒɛ̃.ʒi.vit/

  1. (Y học) Viêm lợi.

Tham khảo

sửa